--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hardening of the arteries chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nom
:
Take a good look at, peer atNom xem gạo có sạn khôngTake a good look at the rice to see whether there is any grit in it
+
monitor
:
trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)